Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.22
S
10
K/DA
1.44
S
9
True Damage
2.00
S
4
Hyperpop
2.60
S
8
Siêu Quẩy
2.83
S
9
Thuật Sư
2.72
S
10
Heartsteel
2.54
S
4
Jazz
2.79
S
6
Liên Kích
2.97
S
7
Đồng Quê
3.14
S
6
Tuyệt Sắc
3.02
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.20
S
6
Cuồng Nhiệt
3.17
S
7
Pentakill
3.35
S
6
Emo
3.54
S
4
Hộ Pháp
3.51
S
6
Disco
3.48
S
6
Punk
3.59
S
6
8-bit
3.45
S
2
Hyperpop
3.45
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.49
S
8
Vệ Binh
3.40
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.48
S
6
Hộ Pháp
3.55
S
6
Đấu Sĩ
3.62
S
1
ILLBEATS
3.49
S
3
Hyperpop
3.50
S
6
Đao Phủ
3.78
S
7
K/DA
3.81
S
6
Vệ Binh
3.84
S
1
Nhạc Trưởng
3.79
S
3
Thuật Sư
3.81
A
5
EDM
3.82
A
6
True Damage
3.83
A
3
Fan Cứng
3.86
A
7
Thuật Sư
3.85
A
3
K/DA
3.85
A
2
Đao Phủ
3.90
A
2
Hộ Pháp
3.93
A
1
Biến Số
3.89
A
2
Emo
4.00
A
1
Đột Phá
4.00
A
4
Fan Cứng
4.07
A
2
True Damage
4.04
A
4
Vệ Binh
4.10
B
2
Đấu Sĩ
4.13
B
4
Liên Kích
4.16
B
2
Siêu Quẩy
4.17
B
4
Tuyệt Sắc
4.11
B
4
Emo
4.20
B
4
Punk
4.23
B
1
Hyperpop
4.17
B
2
Vệ Binh
4.19
B
3
Pentakill
4.21
B
2
EDM
4.27
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.24
B
5
Fan Cứng
4.26
C
5
Thuật Sư
4.29
C
3
Jazz
4.29
C
2
Cuồng Nhiệt
4.33
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.29
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.37
C
2
Jazz
4.34
C
2
Liên Kích
4.38
C
4
Đao Phủ
4.42
C
5
Disco
4.35
C
4
Siêu Quẩy
4.46
C
6
Siêu Quẩy
4.53
C
4
8-bit
4.40
C
4
EDM
4.36
C
5
Pentakill
4.54
D
2
Tuyệt Sắc
4.50
D
5
Đồng Quê
4.55
D
4
Cuồng Nhiệt
4.62
D
4
Đấu Sĩ
4.54
D
2
Punk
4.74
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.60
D
2
8-bit
4.97
D
7
Heartsteel
4.96
D
5
K/DA
4.99
D
3
Heartsteel
5.06
D
3
EDM
5.11
D
3
Disco
5.10
D
3
Đồng Quê
5.20
D
4
True Damage
5.32
D
4
Disco
5.49
D
5
Heartsteel
6.04